=== filmy wietnamskie ===


... Tony Bùi Ba mùa  = Three Seasons (1999) Trzy pory roku
... Lê Thanh Sơn Bẫy rồng
 = Clash (2010) Zderzenie ◦ Pułapka smoka
... Phạm Thiên Ân Bên trong vỏ kén vàng
 = Inside the Yellow Cocoon Shell (2023) W żółtym kokonie
... Phan Đăng Di Bi, đừng sợ!
 = Bi, n'aie pas peur! (2010) Nie bój się, Bi
... Phan Đăng Di Cha và con và
(2015) Ojciec, syn i inne historie
... Phạm Kỳ Nam Chị Tư Hậu
 = Mrs. Tu Hau (1963) Ballada o dziewczynie
... Bùi Thạc Chuyên Chơi vơi
 = Adrift (2009) Dryfując
... Ngô Quang Hải Chuyện của Pao
 = Story of Pao, The (2006) Opowieść Pao
... Nguyễn Văn Thông, Trần Vũ Con chim vành khuyên
(1962) Ptaszyna (k)
... Stephane Gauger Cú và chim se sẻ
 = Owl and the Sparrow (2007) Sowa i wróbel
... Bùi Thạc Chuyên Cuốc xe đêm
 = Course de nuit (2000) Nocny kurs (k)
... Trực 'Charlie' Nguyễn Dòng máu anh hùng
 = Rebel, The (2007) Buntownik ◦ Zbuntowany
... Lê Văn Kiệt Hai Phượng
 = Furie (2019) Furia
... Síu Phạm Homostratus
(2013) Homostratus
Hot boy nổi loạn và câu chuyện về thằng Cười, cô gái điếm và con vịt
 = Lost in Paradise (2011)
... Vũ Ngọc Đãng Zagubieni w raju
... Lê Bình Giang Kfc
(2017) KFC
... Nguyễn Trinh Thi Love Man Love Woman
(2007) Dong co – na skraju płci (d)
... Việt Linh Mê Thảo - Thời vang bóng
 = Mê Thao: There Was a Time When (2002) Me Thao
... Bùi Kim Quy Miền ký ức
 = Memoryland (2021) Pamięć ziemi
... Huy Vân Một Ngày Đầu Thu
(1962) Jesienny dzień
... Trần Anh Hùng Mùa hè chiều thẳng đứng
 = Vertical Ray of the Sun (2000) Schyłek lata
... Minh Nguyễn Võ Mùa len trâu
 = Buffalo Boy, The (2004) Poganiacz bawołów
... Trần Anh Hùng Mùi đu đủ xanh
 = Odeur de la papaye verte, L' (1993) Zapach zielonej papai
... Lưu Trọng Ninh Ngã ba Đồng Lộc
 = Ten Girls of Dong Loc (1997) Dziesięć dziewcząt z Dong Loc
... Bùi Kim Quy Người truyền giống
 = Inseminator, The (2014) Inseminator
... Vũ Ngọc Đãng Những cô gái chân dài
 = Long-Legged Girls, The (2004) Dziewczyny z długimi nogami
... Minh Nguyễn Võ Nước
 = 2030 (2014) 2030: Woda
... Victor Vu Oan hồn
 = Spirits (2004) Dusze ◦ Duchy
... Doan Hoang Oh, Saigon
(2007) Sajgon, ach Sajgon (d)
... Củờng Ngô Pearls of the Far East
(2011) Perły Dalekiego Wschodu
... Hải Ninh Rừng O Thắm
(1967) Filaosy panny Tham
... Leon Le Song Lang
(2018) Song Lang
... Bùi Thạc Chuyên Sống trong sợ hãi
 = Living in Fear (2005) Życie w strachu
... Bảo Lê Taste
(2021) Smak
... Trần Thanh Huy Thằng Ròm
 = Rom (2019) Rom
... Veronica Ngô Thanh Sói
 = Furies (2023) Furie
... Victor Vu Thiên mệnh anh hùng
 = Blood Letter (2012) List krwią pisany
... Ash Mayfair Third Wife, The
(2018) Trzecia żona
... Đặng Nhật Minh Thương nhớ đồng quê
 = Nostalgia for Countryland (1995) Nostalgia
Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh
 = Yellow Flowers on the Green Grass (2015) Żółte kwiaty na
... Victor Vu zielonej trawie
... Bùi Thạc Chuyên Tro tàn rực rỡ
 = Glorious Ashes (2022) Niech płonie
... Hải Ninh Vĩ tuyến 17, ngày và đêm
 = 17th Parallel, Nights and Days (1972) 17. równoleżnik, noc i dzień
... Jonathan Foo, Nguyễn Phan Quang Bình Vũ khúc con cò
 = Song of the Stork (2001) Pieśń bociana
... Trần Anh Hùng Xich lo
 = Cyclo (1995) Rikszarz

Aktualizacja: